Tỷ Giá Quy Đổi 500 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
Bài viết hôm nay DO TRUNG DUONG sẽ cập nhật tỷ giá quy đổi “500 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt”. Để hiểu sâu hơn thì hãy tìm hiểu trong các nội dung kế tiếp nhé!
Đồng Yên (¥) được viết tắt JPY là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau như 1000 yên, 10000 yên, 5000 yên,…
Như vậy công cụ đổi tiền Yên Nhật (JPY) To VND là gì? Có mấy mệnh giá Yên đang lưu thông? Tất cả sẽ được giải đáp trong nội dung bài viết bên dưới nhé!
Mục Lục
Đồng Yên Nhật là gì? Của nước nào?
Đồng Yên Nhật (Ký hiệu: ¥, viết tắt: JPY) được phát hành tại ngân hàng Nhà Nước Nhật Bản vào năm 1971. Yên trở thành đơn vị tiền tệ sử dụng chính thức tại đất nước Nhật.
Thông thường các mệnh giá Yên sẽ được in hình của các nhà vĩ nhân có đóng góp to lớn trong quá trình xây dựng đất nước. Đặc biệt mỗi một mệnh giá điều được quy định với màu sắc hoàn toán khác nhau để dễ dàng phân biệt hơn.
Hiện tại đồng Yên đang được xếp vào trong những đơn vị tiền tệ có giá trị cao trên thế giới. Sánh đôi cùng với 4 đơn vị tiền như Đô la Mỹ, Bảng Anh, Euro, nhân dân tệ.
Các mệnh giá yên đang lưu thông
Tiền giấy
Các mệnh giá tiền giấy được phát hành và đang lưu thông trên thị trường bao gồm đồng 1 Yên (¥), 5 Yên (¥), 10 Yên (¥), 50 Yên (¥), 100 Yên (¥), 500 Yên (¥).
Tiền xu
Tiền xu được sử dụng phổ biến trong các giao dịch có giá trị chuyển đổi nhỏ. Bao gồm các mệnh giá đồng xu đang được lưu thông như 1000 Yên (¥), 2000 Yên (¥), 5000 Yên (¥), 10000 Yên (¥).
500 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá mới cập nhật về đồng Yên tại ngân hàng Nhà Nước thì 1 Yên (JPY) = 171 (VND) từ đó ta có thể suy ra được “500 Yên (JPY) = 85.888 (VND) tức là 85 nghìn 888 đồng”. Sau đây là bảng tỷ giá chuyển đổi các mệnh giá Yên sang tiền Việt Nam (VND):
Đồng Yên Nhật (JPY) | Đồng Tiền Việt Nam (VND) |
1 Yên (¥) | 171 (VND) |
5 Yên (¥) | 855 (VND) |
10 Yên (¥) | 1.171 (VND) |
50 Yên (¥) | 8.579 (VND) |
100 Yên (¥) | 17.159 (VND) |
300 Yên (¥) | 51.632 (VND) |
500 Yên (¥) | 85.797 (VND) |
800 Yên (¥) | 137.638 (VND) |
1000 Yên (¥) | 171.594 (VND) |
1500 Yên (¥) | 258.057 (VND) |
2000 Yên (¥) | 343.188 (VND) |
3000 Yên (¥) | 514.782 (VND) |
10000 Yên (¥) | 1.715.601 (VND) |
500 Yên Nhật (JPY) bằng bao nhiêu USD (Đô la Mỹ)
USD TO JPY
USD ($) | JPY(¥) |
0,5$ | ¥54,894 |
1$ | ¥109,79 |
2$ | ¥219,58 |
5$ | ¥548,94 |
10$ | ¥1.097,9 |
20$ | ¥2.195,8 |
50$ | ¥5.489,4 |
100$ | ¥10.979 |
200$ | ¥21.958 |
500$ | ¥54.894 |
1.000$ | ¥109.788 |
2.000$ | ¥219.576 |
5.000$ | ¥548.939 |
10.000$ | ¥1.097.878 |
20.000$ | ¥2.195.757 |
50.000$ | ¥5.489.392 |
JPY TO USD
JPY (¥) | USD ($) |
¥500 | 4,5542$ |
¥1.000 | 9,1085$ |
¥2.000 | 18,217$ |
¥5.000 | 45,542$ |
¥10.000 | 91,085$ |
¥20.000 | 182,17$ |
¥50.000 | 455,42$ |
¥100.000 | 910,85$ |
¥200.000 | 1.821,7$ |
¥500.000 | 4.554,2$ |
¥1.000.000 | 9.108,5$ |
¥2.000.000 | 18.217$ |
¥5.000.000 | 45.542$ |
¥10.000.000 | 91.085$ |
¥20.000.000 | 182.170$ |
¥50.000.000 | 455.424$ |
Các công cụ đổi JPY to VND trực tuyến chính xác nhất
Sau đây là một số cách chuyển đổi từ đồng Yên (JPY) sang VND được rất nhiều người lựa chọn:
Cách 1: Sử dụng công cụ tìm kiếm google search để đổi tiền ngoại tệ từ đồng Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND).
Cách 2: Có thể sử dụng công cụ chuyển đổi có sẵn trên hệ thống website để đổi từ Yên sang VND. Có thể kể đến một số website đổi tiền ngoại tệ được sử dụng nhiều nhất như:
- Vi.coinmil.com
- Investing.com
- exchange-rates.org
- wise.com
Ngoài 2 cách trên thì bạn cũng có thể cập nhật tỷ giá ngoại tệ quy đổi Yên sang VND tại các địa điểm đổi tiền uy tín như ngân hàng, tiệm vàng bạc,…
Địa điểm đổi Yên Nhật uy tín giá tốt tại Việt Nam
Bạn có thể tham khảo một số địa điểm đổi tiền ngoại tệ uy tín sau đây:
- Đổi tiền trực tiếp tại các ngân hàng đang hoạt động trên toàn quốc
- Tại các cửa hàng vàng, đá quý được cấp giấy phép hoạt động kinh doanh của nhà nước.
- Đổi tiền tại các địa điểm sân bay quốc tế, cửa khẩu
- Đổi tiền trên các diễn đàn, hội nhóm trên các trang mạng xã hội.
Tỷ giá chuyển đổi Yên (JPY) sang VND ngân hàng nào rẻ nhất
Bảng sau đây là tỷ giá quy đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam (VND) mới nhất tại các ngân hàng:
MÃ NGÂN HÀNG | MUA TIỀN MẶT | GIÁ BÁN RA | MUA CHUYỂN KHOẢN |
Techcombank | 198.57 (VND) | 203.06 (VND) | 199.47 (VND) |
VCB | 200.68 (VNĐ) | 204.57 (VND) | 202.71 (VND) |
Đông Á | 200.00 (VNĐ) | 202.60 (VNĐ) | 200.08 (VND) |
Eximbank | 199.90 (VNĐ) | 202.51 (VND) | 200.05 (VNĐ) |
Vietcombank | 198.54 (VND) | 202.85 (VNĐ) | 200.23 (VNĐ) |
Sacombank | 199.35 (VND) | 202.85 (VNĐ) | 200.23 (VNĐ) |
BIDV | 202.85 (VNĐ) | 204.71 (VND) | 201.64 (VND) |
Vietinbank | 201.50 (VND) | 204.55 (VND) | 202.86 (VND) |
Câu hỏi thắc mắc nhiều nhất về các mệnh giá đổi từ Yên sang tiền Việt
10000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Theo tỷ giá mới cập nhập của các ngân hàng thì 10000 Yên (JPY) = 1.717.561 (VND)
1000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt? 3000 JPY TO VND?
1000 Yên (JPY) = 171.756 (VND)
3000 Yên (JPY) = 515.327 (VND)
5 Yên, 100 Yên, 300 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
5 Yên (JPY) = 855 (VND)
300 Yên (JPY) = 51.532 (VND)
Bài viết trên đây DO TRUNG DUONG cung cấp những thông tin về tỷ giá chuyển đổi từ Yên Nhật sang tiền Việt Nam (VND). Chắc hẳn thông qua nội dung bài viết các bạn cũng có thể tự trả lời được câu hỏi “500 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt”. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp có thể giúp bạn lựa chọn cho mình một công cụ cập nhật tỷ giá ngoại tệ phù hợp nhất.